Nguyễn Hạnh Quyển – TS Nguyễn Oanh Kiều
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh – Học viện Chính trị khu vực II
19:20, ngày 11-09-2025 Tạp chí Cộng sản
TCCS – Tín ngưỡng Tả quân Lê Văn Duyệt là hiện tượng văn hóa – tín ngưỡng tiêu biểu của khu vực Nam Bộ, hình thành từ đạo lý “uống nước nhớ nguồn” và gắn liền với nhân vật lịch sử kiệt xuất của triều Nguyễn. Qua thời gian, tín ngưỡng này dần trở thành một thiết chế văn hóa dân gian bền vững, góp phần lưu giữ ký ức cộng đồng, củng cố bản sắc đô thị và nuôi dưỡng niềm tự hào vùng đất phương Nam.
Đảng và Nhà nước ta luôn khẳng định văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, là mục tiêu và động lực của phát triển bền vững. Nghị quyết số 33-NQ/TW (năm 2014) nhấn mạnh yêu cầu xây dựng và phát triển văn hóa, con người Việt Nam đáp ứng đòi hỏi của công cuộc đổi mới và hội nhập quốc tế(1). Chiến lược Phát triển văn hóa đến năm 2030 cũng xác định: Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, trong đó có di sản văn hóa phi vật thể, là nhiệm vụ trọng tâm nhằm nâng cao đời sống tinh thần nhân dân và thúc đẩy phát triển bền vững(2).
Từ chỗ khởi đầu như một hình thức tưởng niệm danh thần triều Nguyễn, tín ngưỡng Tả quân Lê Văn Duyệt ở Nam Bộ đã phát triển thành một thiết chế văn hóa dân gian bền vững, góp phần lưu giữ ký ức cộng đồng, củng cố bản sắc đô thị và nuôi dưỡng tinh thần gắn kết xã hội. Trung tâm của hệ thống tín ngưỡng là Lăng Lê Văn Duyệt, công trình kiến trúc tiêu biểu dung hòa nhiều yếu tố văn hóa. Đồng thời, Lăng cũng là nơi hằng năm diễn ra các nghi thức tế lễ Tiểu cung đình triều Nguyễn, thu hút đông đảo người dân và du khách.
Tín ngưỡng Tả quân Lê Văn Duyệt – di sản văn hóa đặc trưng của Nam Bộ
Nguồn gốc, không gian thờ tự và nghi lễ
Tả quân Lê Văn Duyệt (1764 – 1832) là một công thần triều Nguyễn, nổi bật trong công cuộc bảo vệ và phát triển vùng đất phương Nam. Trong hai lần giữ chức Tổng trấn thành Gia Định (1812 – 1815, 1820 – 1832), ông đã để lại nhiều dấu ấn trong lịch sử: củng cố hệ thống hành chính, phát triển kinh tế, xây dựng hạ tầng thủy lợi và tổ chức lực lượng phòng thủ biên giới Tây Nam. Mặc dù từng bị liên lụy trong vụ án Lê Văn Khôi, nhưng ký ức cộng đồng đã “tẩy rửa” oan khuất đó, ghi nhớ ông như một vị quan “tận trung, thương dân, chính trực, liêm khiết”.
Ngay sau khi qua đời, nhân dân lập miếu thờ tại nơi an táng ông, nay gọi là Lăng Lê Văn Duyệt (phường Gia Định, Thành phố Hồ Chí Minh). Công trình này khởi dựng từ năm 1835, nhiều lần trùng tu và mở rộng trong các thế kỷ XIX – XX(3). Không gian kiến trúc Lăng Lê Văn Duyệt phản ánh sự dung hòa đa dạng văn hóa: kiểu thức cung đình Huế (kiến trúc “trùng thềm, điệp ốc”), kết hợp với đình làng Việt (lối nhà tứ trụ, võ ca), cùng các chi tiết trang trí Hoa (nghệ thuật khảm sánh, sứ chạm khắc rồng, lân, hoa văn) và ảnh hưởng phương Tây (vật liệu, trang trí bằng gốm tráng men xanh). Sự giao thoa này tạo nên một tổng thể kiến trúc vừa uy nghiêm, vừa gần gũi, vừa dân dã, thể hiện tính cởi mở và tiếp biến văn hóa đặc trưng của vùng Nam Bộ. Năm 1988, Bộ Văn hóa – Thông tin đã xếp hạng Lăng Lê Văn Duyệt là Di tích lịch sử – văn hóa cấp quốc gia. Đây là trung tâm lớn nhất, tiêu biểu nhất trong hệ thống thờ tự Tả quân. Ngoài ra, nhiều cơ sở thờ tự khác vẫn tồn tại và hoạt động ở Nam Bộ: đình Tú Tề, đình Mỹ Đức, miếu Hội, đình Lê Văn Duyệt (An Giang); đình Long Hưng (Đồng Tháp); miếu Thành hoàng Bổn cảnh (Thành phố Hồ Chí Minh)…

Trong hệ thống thực hành tín ngưỡng, lễ giỗ Tả quân (29-7 – 2-8 Âm lịch) tại Lăng Lê Văn Duyệt là nghi lễ quan trọng, được thực hiện theo nghi thức tế lễ Tiểu cung đình triều Nguyễn. Đây là nghi thức được cử hành theo phong cách hoàng cung dành cho các vị khai quốc công thần. Ngoài lễ chính, tín ngưỡng còn duy trì nhiều nghi lễ định kỳ khác: lễ Khai hạ – Cầu an, Tết Thanh Minh, Tết Trung Thu, lễ Tết Đoan Ngọ…, các hoạt động dân gian, như hát bội, xin xăm. Trong đó, hát bội vốn là loại hình sân khấu truyền thống từng gắn bó với cung đình và đình làng được bảo lưu mạnh mẽ qua thực hành tại Lăng.
Theo đánh giá của các nhà nghiên cứu, Lăng Lê Văn Duyệt là một trong số ít không gian còn duy trì hát bội thường niên tại Thành phố Hồ Chí Minh, góp phần bảo tồn nghệ thuật truyền thống trong đời sống đương đại. Trong lễ hội tại Lăng Lê Văn Duyệt, hát bội không chỉ trình diễn các tuồng tích quen thuộc mà còn có phần ca ngợi công đức Tả quân Lê Văn Duyệt. Đây được xem như một “lễ vật tinh thần” dâng cúng ông, bởi “sinh thời ông là người mê hát bội và cũng là một trong những người đầu tiên mang hát bội đến Nam Bộ”(4).
Điểm đáng chú ý là tính đa dạng và thích ứng của tín ngưỡng này. Ở một số địa phương, lễ giỗ được tổ chức theo nghi thức thờ Thành hoàng (như đình Lê Văn Duyệt ở An Giang), nơi khác lại thực hiện theo phong tục thờ tổ tiên (như đình Long Hưng ở Tiền Giang). Sự linh hoạt trong nghi thức giúp tín ngưỡng Tả quân có sức sống bền bỉ, thích ứng với các biến đổi xã hội mà không làm mất đi bản chất cốt lõi.
Đặc điểm và giá trị
Tín ngưỡng Tả quân Lê Văn Duyệt trở thành một hiện tượng văn hóa – tín ngưỡng tiêu biểu, mang nhiều giá trị đa chiều. Thứ nhất, giá trị lịch sử. Đây là minh chứng cho tiến trình khai phá và định hình vùng đất Nam Bộ trong thế kỷ XIX. Việc tôn thờ một công thần triều Nguyễn cho thấy sự gắn kết giữa lịch sử quốc gia và ký ức địa phương. Các di tích, truyền thuyết và nghi lễ gắn với Tả quân đã duy trì ký ức tập thể suốt gần 200 năm, trở thành một dạng “ký ức văn hóa” (cultural memory)(5). Thứ hai, giá trị đạo đức. Hình tượng Tả quân trung nghĩa, liêm chính, tận tụy vì dân được tái hiện qua văn bia, sử sách, truyền thuyết và nghi lễ. Qua thời gian, hình tượng này trở thành chuẩn mực ứng xử cộng đồng, góp phần củng cố hệ giá trị đạo đức của người Nam Bộ: trọng nghĩa khí, đề cao liêm chính, gắn bó với cộng đồng. Trong bối cảnh xã hội đương đại, tín ngưỡng này vẫn tiếp tục lan tỏa vai trò giáo dục đạo đức cho thế hệ trẻ thông qua hoạt động lễ hội và truyền thông văn hóa. Thứ ba, giá trị cộng đồng. Tín ngưỡng vận hành như một “hạt nhân xã hội”, nơi cộng đồng gặp gỡ, cùng tham gia nghi lễ, chia sẻ niềm tin và ký ức tập thể. Sự kiện lễ giỗ Tả quân không chỉ là ngày hội tâm linh mà còn là dịp để các nhóm tộc người, các thế hệ gặp gỡ, giao lưu, củng cố lòng tin và hợp tác xã hội. Điều này có thể lý giải dưới góc độ “vốn xã hội” (social capital)(6), khi tín ngưỡng trở thành môi trường nuôi dưỡng liên kết xã hội, góp phần duy trì sự cố kết cộng đồng trong đời sống đô thị đa tộc người. Thứ tư, giá trị văn hóa – nghệ thuật. Không gian Lăng Lê Văn Duyệt kết hợp yếu tố kiến trúc Việt – Hoa – Âu, trong khi các hoạt động như hát bội, đờn ca tài tử, xin xăm, múa lân vừa bảo tồn nghệ thuật, vừa tạo sức hút văn hóa – du lịch. Từ góc nhìn của Bourdieu (1986), đây là dạng “vốn văn hóa khách thể hóa” (objectified cultural capital)(7) – những giá trị văn hóa hữu hình (di tích, nghi lễ, biểu tượng) được cộng đồng đầu tư, tích lũy và chuyển hóa thành sức mạnh tinh thần và cả lợi ích kinh tế. Ở cấp độ khác, sự công nhận Lăng là di tích quốc gia thể hiện “vốn văn hóa thể chế hóa” (objectified cultural capital), khi giá trị văn hóa được hợp thức hóa trong hệ thống chính sách. Thứ năm, giá trị phát triển. Throsby (2010) nhấn mạnh, văn hóa có thể được coi như một loại “vốn kinh tế” (cultural capital), có khả năng tạo ra giá trị bền vững khi gắn với du lịch, sáng tạo và giáo dục(8). Trường hợp tín ngưỡng Tả quân minh chứng rõ nét: các nghi lễ, lễ hội không chỉ giữ ký ức văn hóa mà còn tạo sinh kế qua du lịch, dịch vụ, sản phẩm văn hóa, góp phần cho phát triển kinh tế địa phương. Ngoài ra, tín ngưỡng Tả quân còn tính đặc thù đô thị. So với các tín ngưỡng thờ nhân vật lịch sử khác, tín ngưỡng Tả quân mang sắc thái khác biệt. Nếu tín ngưỡng Nguyễn Trung Trực ở Tây Nam Bộ khẳng định tinh thần kháng Pháp và bản sắc nông thôn ven biển, thì tín ngưỡng Tả quân lại phản ánh bản sắc đô thị Nam Bộ, gắn với hình ảnh một công thần thời trị, hiện thân của trật tự và kỷ cương xã hội. Không gian trung tâm của tín ngưỡng là Lăng Lê Văn Duyệt nằm ngay trong lòng đô thị Sài Gòn, khiến nó trở thành một dạng “đình chung đô thị”, khác biệt với các tín ngưỡng chủ yếu gắn với làng xã truyền thống ở Bắc Bộ hay Trung Bộ.
Có thể khẳng định, tín ngưỡng Tả quân Lê Văn Duyệt là một di sản văn hóa phi vật thể đặc sắc, vừa phản ánh tiến trình lịch sử, vừa nuôi dưỡng giá trị đạo đức, vừa tạo lập sự gắn kết xã hội và bảo tồn nghệ thuật truyền thống. Sự tồn tại bền vững của tín ngưỡng này không chỉ nhờ sự tôn kính đối với một nhân vật lịch sử, mà còn do khả năng thích ứng linh hoạt và vai trò của nó như một thiết chế văn hóa dân gian trong đời sống đô thị Nam Bộ.
Tín ngưỡng Tả quân Lê Văn Duyệt – một biểu hiện “sức mạnh mềm văn hóa”
Khái niệm “sức mạnh mềm” do Nye (2004) đề xuất nhấn mạnh khả năng thu hút, định hướng và tạo đồng thuận xã hội thông qua giá trị và biểu tượng, thay vì cưỡng chế. Trong đó, văn hóa là một trụ cột quan trọng bởi có khả năng định hình chuẩn mực, lan tỏa ảnh hưởng và củng cố niềm tin xã hội(9). Ở tầm quốc tế, Công ước UNESCO (năm 2003) khẳng định, di sản văn hóa phi vật thể là nguồn lực đặc biệt trong phát triển bền vững, khi vừa duy trì bản sắc, vừa tăng cường sáng tạo và gắn kết cộng đồng(10).
Nghị quyết số 33-NQ/TW, ngày 9-6-2014, Hội nghị Trung ương 9 khóa XI, về “xây dựng và phát triển văn hóa, con người Việt Nam đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững đất nước” xác định, văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, vừa là mục tiêu, vừa là động lực phát triển đất nước. Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV của Đảng tiếp tục khẳng định văn hóa cần được đặt ngang hàng với kinh tế, chính trị, xã hội và môi trường(11); đồng thời nhấn mạnh quá trình xây dựng con người gắn với gìn giữ, phát huy hệ giá trị gia đình Việt Nam, hệ giá trị văn hóa, hệ giá trị quốc gia dân tộc, kết hợp nhuần nhuyễn những giá trị truyền thống với giá trị thời đại(12). Luật Di sản Văn hóa (năm 2024) có sự cụ thể hóa, mở rộng định hướng bảo tồn gắn với phát triển bền vững, ứng dụng chuyển đổi số và khuyến khích xã hội hóa(13). Đây là cơ sở pháp lý và chính trị để nhìn nhận tín ngưỡng Tả quân như một nguồn lực mềm văn hóa đóng góp cho phát triển Nam Bộ.
Tín ngưỡng Tả quân Lê Văn Duyệt trước hết là một cơ chế bảo tồn ký ức tập thể (cultural memory)(14). Thông qua không gian Lăng Lê Văn Duyệt và các cơ sở thờ tự, ký ức về một công thần triều Nguyễn được chuyển hóa thành biểu tượng cộng đồng, duy trì liên tục suốt gần 200 năm. Đây chính là minh chứng cho khả năng của tín ngưỡng dân gian trong việc gìn giữ di sản phi vật thể, đồng thời góp phần định hình bản sắc đô thị Sài Gòn – Gia Định. Sự dung hòa kiến trúc (Huế – Hoa – Âu), nghi lễ (Tiểu cung đình) và sinh hoạt nghệ thuật, dân gian (hát bội, xin xăm, múa lân) đã làm nên sức hút biểu tượng của tín ngưỡng. Theo Luật Di sản Văn hóa (năm 2024), việc bảo tồn di sản không chỉ dừng ở gìn giữ yếu tố gốc mà còn phải phát huy giá trị phục vụ đời sống hiện tại(15). Tín ngưỡng Tả quân chính là ví dụ điển hình của sự kết hợp giữa bảo tồn và phát huy, vừa thiêng liêng vừa gần gũi với cộng đồng.
Các nghi lễ và lễ hội gắn với tín ngưỡng tạo nên “không gian cộng cảm” nơi cộng đồng cùng tham gia, chia sẻ niềm tin và ký ức. Cơ chế này củng cố “vốn xã hội” (social capital), nâng cao lòng tin, thúc đẩy hợp tác và gắn kết cộng đồng. Đặc biệt, trong bối cảnh đô thị đa tộc người và biến đổi nhanh vùng Nam Bộ, tín ngưỡng Tả quân vẫn duy trì vai trò điều hòa xã hội, kết nối các nhóm cộng đồng và các thế hệ. Điều này cũng phù hợp với định hướng của Đảng ta trong Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV, khi nhấn mạnh việc phát triển văn hóa gắn với xây dựng hệ giá trị con người Việt Nam thời kỳ mới(16). Hình tượng Tả quân trung nghĩa, liêm chính, tận tụy vì dân đã trở thành chuẩn mực ứng xử cộng đồng, góp phần lan tỏa giá trị đạo đức, củng cố đoàn kết xã hội.
Tín ngưỡng Tả quân còn đóng vai trò ngày càng rõ nét trong phát triển kinh tế văn hóa – du lịch của vùng Nam Bộ. Theo số liệu của Ban Quản lý di tích, chỉ trong 7 ngày đầu năm, có đến khoảng 50 ngàn lượt người đến viếng(17). Con số này phản ánh sức hút đặc biệt của tín ngưỡng Tả quân Lê Văn Duyệt trong đời sống tinh thần người dân Nam Bộ, đồng thời khẳng định, đây không chỉ là một di tích lịch sử – văn hóa, mà còn là một trung tâm sinh hoạt tín ngưỡng cộng đồng có sức lan tỏa rộng rãi trong xã hội đương đại. Đây là một điểm nhấn trong du lịch di sản đô thị, giúp lan tỏa hình ảnh “Sài Gòn – đô thị đa văn hóa”. Bên cạnh đó, hệ thống cơ sở thờ tự Tả quân tại nhiều tỉnh Nam Bộ như An Giang, Đồng Tháp… cũng trở thành điểm đến của đông đảo du khách, qua đó mở rộng sức ảnh hưởng của tín ngưỡng này trên bình diện khu vực. Throsby (2010) nhấn mạnh, văn hóa có thể được xem như một loại vốn kinh tế (cultural capital). Kinh nghiệm từ Hội An cho thấy, di sản văn hóa có thể đóng góp tới 70% GDP du lịch địa phương, trở thành động lực giảm nghèo và phát triển bền vững(18). Dù chưa đạt quy mô như Hội An, tín ngưỡng Tả quân đang mở ra tiềm năng tương tự, như phát triển dịch vụ lễ hội, sản phẩm lưu niệm, ẩm thực bản địa, nghệ thuật trình diễn, tạo sinh kế cho cộng đồng. Tín ngưỡng Tả quân là minh chứng cho quá trình chuyển hóa giá trị văn hóa thành lợi ích kinh tế bền vững, thông qua hoạt động du lịch – dịch vụ gắn với di tích.
Khác với các tín ngưỡng thờ nhân vật lịch sử khác, như Nguyễn Trung Trực (gắn với bản sắc nông thôn và tinh thần kháng chiến) hay Trần Hưng Đạo (gắn với bản sắc chống ngoại xâm miền Bắc), tín ngưỡng Tả quân phản ánh bản sắc đô thị Nam Bộ. Nó đề cao giá trị điều hành, trật tự và kỷ cương, những yếu tố thiết yếu trong một cộng đồng đô thị đa dạng, năng động. Vì vậy, tín ngưỡng này không chỉ là một thực hành tâm linh mà còn là thiết chế văn hóa dân gian đô thị, có khả năng quy tụ, định hướng và lan tỏa giá trị trong bối cảnh hiện đại.
Tóm lại, tín ngưỡng Tả quân Lê Văn Duyệt vừa bảo tồn ký ức lịch sử, vừa nuôi dưỡng giá trị đạo đức, củng cố vốn xã hội và góp phần phát triển kinh tế – du lịch. Dựa trên lý thuyết về sức mạnh mềm (Nye, 2004), khung di sản phi vật thể của UNESCO (2003), cùng quan điểm, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước ta, có thể khẳng định, tín ngưỡng này là một “nguồn lực mềm văn hóa” đặc thù, đóng góp trực tiếp cho sự phát triển bền vững của vùng Nam Bộ.
Giải pháp phát huy giá trị tín ngưỡng Tả quân Lê Văn Duyệt trong phát triển bền vững vùng Nam Bộ
Một là, hoàn thiện chính sách và nâng cao hiệu quả quản lý di sản.
Luật Di sản Văn hóa (năm 2024) đã bổ sung nhiều quy định quan trọng, nhấn mạnh đến việc phát huy giá trị di sản trong phát triển bền vững, xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia, chuyển đổi số và tăng cường xã hội hóa. Điều 34 của luật này cũng quy định: mọi dự án tu bổ phải được lập thành dự án và được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt; đồng thời Điều 6 quy định về việc bảo đảm, giữ gìn tối đa yếu tố gốc cấu thành di tích(19). Quy định này đặc biệt phù hợp với công tác bảo tồn các hạng mục kiến trúc và không gian nghi lễ tại Lăng Lê Văn Duyệt. Bên cạnh đó, Nghị định số 110/2018/NĐ-CP nhấn mạnh, bảo tồn bản sắc, bảo đảm trang nghiêm và chống thương mại hóa, minh bạch thu chi, sử dụng tiền công đức, tài trợ cho di tích(20). Áp dụng cho tín ngưỡng Tả quân, di sản này cần được nhìn nhận như một nguồn lực văn hóa đặc thù phục vụ phát triển bền vững.
Trên cơ sở đó, có thể tiến hành một số giải pháp cụ thể, gồm: (1) Lập quy hoạch tổng thể bảo tồn Lăng Lê Văn Duyệt và các di tích liên quan, gắn với quy hoạch phát triển kinh tế – xã hội vùng Nam Bộ; (2) Triển khai chuyển đổi số: xây dựng cơ sở dữ liệu số hóa về di tích, nghi lễ, lễ hội; ứng dụng công nghệ trong quản lý, minh bạch nguồn công đức; (3) Áp dụng nguyên tắc phát triển bền vững: bảo tồn phải song hành với khai thác giá trị du lịch – giáo dục – cộng đồng, phù hợp tinh thần Nghị quyết số 33-NQ/TW và Chiến lược phát triển văn hóa đến năm 2030.
Hai là, phát huy vai trò chủ thể cộng đồng.
Theo tinh thần Công ước UNESCO (năm 2003), cộng đồng là chủ thể trung tâm trong việc nhận diện, thực hành và gìn giữ di sản – bởi chính họ là người sáng tạo và truyền nối di sản qua các thế hệ(21). Tín ngưỡng Tả quân tồn tại được gần 200 năm là nhờ sự truyền nối liên tục từ nhân dân, thông qua nghi thức cúng tế, bảo quản không gian thờ tự, gìn giữ ký ức văn hóa. Do đó, cần khuyến khích người dân tham gia vào công tác bảo tồn, qua các mô hình tự quản di tích, cộng đồng đồng hành trong tổ chức lễ hội, cùng kiểm soát chất lượng dịch vụ lễ hội. Bên cạnh đó, cần tạo điều kiện để cộng đồng thích ứng thực hành với đời sống hiện đại. Linh hoạt trong nghi lễ nhưng giữ các yếu tố cốt lõi: không gian thiêng, chuẩn mực đạo đức và tính biểu tượng của nhân vật được thờ. Chính sự thích ứng mềm dẻo này là chìa khóa để di sản sống bền vững trong xã hội đương đại.
Ba là, mở rộng không gian phát huy qua giáo dục, du lịch và công nghệ.
Tín ngưỡng chỉ thực sự phát huy giá trị khi được đưa vào các không gian tương tác mới. Về giáo dục, cần tích hợp nội dung về thân thế, sự nghiệp và tín ngưỡng Tả quân vào chương trình giáo dục địa phương, kết hợp hoạt động ngoại khóa như tọa đàm, tham quan, thi tìm hiểu để giáo dục đạo đức, lịch sử. Về du lịch, cần quy hoạch sản phẩm du lịch văn hóa – tâm linh gắn với hệ thống di tích Tả quân, kết nối với các điểm đến lịch sử khác, phát triển dịch vụ du lịch trải nghiệm bản địa (ẩm thực, nghề thủ công), góp phần tạo việc làm và tăng thu nhập cộng đồng. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ để tạo “bản đồ số di sản Tả quân”, nền tảng tham quan trực tuyến, bảo tàng số; phù hợp định hướng chuyển đổi số ngành văn hóa, mở rộng nhận diện và tiếp cận công dân trẻ.
Bốn là, thiết lập cơ chế phối hợp liên ngành và liên vùng.
Tín ngưỡng Tả quân hiện diện không chỉ ở Thành phố Hồ Chí Minh mà còn tại nhiều địa phương Nam Bộ như Đồng Tháp, An Giang… Việc bảo tồn và phát huy giá trị cần có cơ chế điều phối liên vùng. Cụ thể: xây dựng chuỗi lễ hội Tả quân theo vùng (trục Gia Định – Đồng Tháp – An Giang), tổ chức giao lưu văn hóa liên tỉnh, chia sẻ kinh nghiệm quản lý, phát huy và quảng bá chung. Đồng thời, phối hợp liên ngành giữa văn hóa, giáo dục, du lịch, công nghệ thông tin và truyền thông để hình thành chuỗi giá trị từ bảo tồn đến khai thác. Mặt khác, tận dụng các chương trình hợp tác quốc tế, quỹ hỗ trợ bảo tồn văn hóa để tăng nguồn lực, kết nối tín ngưỡng Tả quân với các hoạt động giao lưu văn hóa quốc tế, nâng tầm quảng bá tín ngưỡng Tả quân như một mô hình tiêu biểu về “di sản đô thị Nam Bộ” trong giao lưu văn hóa ASEAN.
Tín ngưỡng Tả quân Lê Văn Duyệt là một hiện tượng văn hóa đặc thù của Nam Bộ, vừa phản ánh tiến trình lịch sử, vừa nuôi dưỡng giá trị đạo đức, gắn kết cộng đồng và bảo tồn nghệ thuật truyền thống. Qua gần hai thế kỷ, tín ngưỡng này tồn tại trong đời sống tinh thần của người dân, vận hành như một thiết chế văn hóa dân gian đô thị, có khả năng điều hòa xã hội và định hình bản sắc đô thị Nam Bộ.
Dưới góc nhìn lý thuyết sức mạnh mềm (Nye, 2004) và khung di sản phi vật thể của UNESCO (2003), tín ngưỡng Tả quân có thể xem là một nguồn lực mềm văn hóa: vừa bảo tồn di sản, vừa củng cố vốn xã hội, vừa thúc đẩy phát triển du lịch – giáo dục – kinh tế địa phương. Đây là minh chứng sinh động cho quan điểm của Đảng ta về việc đặt văn hóa ngang hàng với kinh tế, chính trị, xã hội và môi trường, phát triển văn hóa, con người Việt Nam toàn diện, xây dựng hệ giá trị quốc gia, giá trị văn hóa và chuẩn mực con người trong thời kỳ mới. Việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản này không chỉ đóng góp vào tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội, bảo vệ môi trường, mà còn khẳng định vai trò của văn hóa trong xây dựng bản sắc, củng cố niềm tin và nâng tầm vị thế Nam Bộ trong tiến trình hội nhập quốc tế./.
—————
(1) Nghị quyết số 33-NQ/TW về xây dựng và phát triển văn hóa, con người Việt Nam đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững đất nước, Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Hà Nội, 2014
(2) Quyết định số 1909/QĐ-TTg, của Thủ tướng Chính phủ, về việc phê duyệt Chiến lược phát triển văn hóa đến năm 2030
(3) Trần Văn Sung (chủ biên): Kỷ yếu 110 năm thành lập Hội Thượng Công Quý Tế (1914 – 2024), Nxb. Hồng Đức, Hà Nội, 2024
(4) Đoàn Thị Cảnh: “Hát bội trong lễ hội Nam bộ xưa và nay”, Tạp chí Văn hóa nghệ thuật, số 380, 2016
(5), (13) Assmann, J: “Collective memory and cultural identity”, New German Critique, 65, 1995, tr. 125 – 133
(6) Putnam, R. D: Making democracy work: Civic traditions in modern Italy, Princeton University Press, Princeton, NJ, 1993
(7) Bourdieu, P: “The forms of capital”, trong Richardson, J. (Ed.), Handbook of Theory and Research for the Sociology of Education, Greenwood, New York, 1986, tr. 241 – 258
(8) Throsby, D. The economics of cultural policy, Cambridge University Press, Cambridge, 2010
(9) Nye, J. S: Soft Power: The Means to Success in World Politics, PublicAffairs, New York, 2004, tr. 11
(14) UNESCO: Convention for the Safeguarding of the Intangible Cultural Heritage, Paris, 2003
(10), (11), (12), (15), (16) Dự thảo các Văn kiện trình Đại hội XIV của Đảng, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật, 2025, tr. 240, tr. 245, tr. 240
(13), (14), (19) Quốc hội: Luật Di sản văn hóa, 2024
(17) Lê Xuân Thọ: Khoảng 50 ngàn lượt người viếng Lăng Tả quân Lê Văn Duyệt dịp đầu năm Nhâm Dần, https://ngaynay.vn/khoang-50-ngan-luot-nguoi-vieng-lang-ta-quan-le-van-duyet-dip-dau-nam-nham-dan-post117873.html, 2022
(18) VietnamPlus, “Vietnam promotes cultural heritage values for sustainable future”, https://en.vietnamplus.vn/vietnam-promotes-cultural-heritage-values-for-sustainable-future-post304468.vnp?utm_source=chatgpt.com, 2024
(20) Chính phủ: Nghị định số 110/2018/NĐ-CP: Quy định về quản lý và tổ chức lễ hội, 2018
(21) UNESCO: Công ước về bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể (Trần Hải Vân dịch), Vụ Hợp tác – Quốc tế, Bộ Văn hóa – Thông tin, Paris, 2023